Mô hình lâm sàng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Mô hình lâm sàng là cấu trúc khoa học dùng để mô phỏng, dự đoán hoặc giải thích quá trình bệnh lý, chẩn đoán và điều trị trong thực hành y học hiện đại. Đây là công cụ hỗ trợ ra quyết định lâm sàng dựa trên dữ liệu bệnh nhân, được xây dựng bằng phương pháp thống kê, học máy và mô phỏng sinh lý.

Định nghĩa mô hình lâm sàng

Mô hình lâm sàng (clinical model) là một cấu trúc khoa học được xây dựng nhằm mô phỏng, dự đoán hoặc giải thích các quá trình bệnh lý, chẩn đoán, điều trị hoặc kết quả lâm sàng trong y học. Mục tiêu của mô hình lâm sàng là cung cấp một công cụ định lượng và logic giúp bác sĩ, nhà nghiên cứu hoặc hệ thống hỗ trợ ra quyết định lâm sàng (CDSS) có thể phân tích, đánh giá và dự báo hành vi bệnh lý dựa trên các yếu tố đầu vào cụ thể.

Mô hình lâm sàng có thể mang tính định lượng (như mô hình toán học, thống kê) hoặc định tính (dựa trên quy tắc lâm sàng, thuật toán kinh nghiệm). Trong y học hiện đại, các mô hình này thường được kết hợp với trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn (big data) và hồ sơ bệnh án điện tử (EHR) để nâng cao tính chính xác và khả năng ứng dụng thực tiễn. Một ví dụ điển hình là mô hình dự đoán nguy cơ nhồi máu cơ tim dựa trên dữ liệu huyết áp, cholesterol, chỉ số khối cơ thể (BMI) và thói quen hút thuốc.

Về bản chất, mô hình lâm sàng không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn là một hình thức trừu tượng hóa kiến thức y học, cho phép tái hiện quá trình bệnh lý dưới dạng có thể mô phỏng, kiểm định và cải tiến. Các mô hình tiên tiến hiện nay có thể dự đoán diễn biến bệnh nhân theo thời gian, đánh giá tác động của can thiệp điều trị, hoặc tối ưu hóa phác đồ dựa trên dữ liệu cá nhân hóa.

Phân loại mô hình lâm sàng

Các mô hình lâm sàng có thể được phân loại theo mục tiêu, phương pháp và cấu trúc dữ liệu đầu vào. Cách phân loại này giúp định hướng rõ ràng về mục tiêu nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn của từng loại mô hình. Dưới đây là bảng tổng hợp một số loại mô hình phổ biến trong y học hiện nay:

Loại mô hìnhMục tiêu chínhVí dụ ứng dụng
Mô hình chẩn đoánXác định khả năng mắc bệnhMô hình D-dimer trong chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu
Mô hình tiên lượngDự báo kết cục lâm sàng hoặc nguy cơ tử vongThang điểm APACHE II trong hồi sức tích cực
Mô hình điều trịLựa chọn phương pháp điều trị tối ưuThuật toán điều chỉnh liều insulin tự động
Mô hình mô phỏng sinh lýGiải thích cơ chế bệnh sinh hoặc phản ứng dược lýMô phỏng hệ tuần hoàn bằng mô hình toán học đa ngăn

Bên cạnh các nhóm chính trên, mô hình lâm sàng còn có thể được phân loại theo thời gian (mô hình tĩnh và động), theo không gian (mô hình 1D, 2D, 3D), hoặc theo bản chất dữ liệu (mô hình thực nghiệm, mô hình cơ học, mô hình dữ liệu học máy). Việc chọn loại mô hình phù hợp phụ thuộc vào mục đích nghiên cứu, độ phức tạp của dữ liệu và yêu cầu lâm sàng cụ thể.

Chẳng hạn, trong lĩnh vực tim mạch, các mô hình hồi quy logistic được dùng phổ biến để xác định yếu tố nguy cơ, trong khi mô hình học sâu (deep learning) lại được ưu tiên cho phân tích hình ảnh y học như chụp CT, MRI hay siêu âm.

Nguyên tắc xây dựng mô hình lâm sàng

Quá trình xây dựng một mô hình lâm sàng đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt quy trình khoa học để đảm bảo tính hợp lệ và khả năng ứng dụng. Các giai đoạn cơ bản gồm: thu thập dữ liệu, tiền xử lý, lựa chọn biến đầu vào, xây dựng mô hình, hiệu chỉnh, và kiểm định. Dữ liệu đầu vào có thể đến từ bệnh án điện tử, nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên (RCT), hoặc cơ sở dữ liệu quan sát.

Bảng dưới đây mô tả khái quát quy trình xây dựng mô hình lâm sàng:

BướcMục tiêuPhương pháp thường dùng
Thu thập dữ liệuXây dựng bộ dữ liệu đại diệnTrích xuất từ EHR, RCT hoặc registry
Tiền xử lýLoại bỏ nhiễu, chuẩn hóa dữ liệuXử lý mất dữ liệu, mã hóa biến
Chọn biến đầu vàoXác định yếu tố có ý nghĩa thống kêPhân tích hồi quy, kiểm định giả thuyết
Xây dựng mô hìnhThiết lập công thức hoặc thuật toánHồi quy, mạng nơ-ron, cây quyết định
Hiệu chỉnh và kiểm địnhĐánh giá độ chính xác, khả năng khái quátCross-validation, bootstrapping, ROC-AUC

Ví dụ, trong mô hình tiên lượng sống còn, công thức cơ bản của phân tích sống sót có thể được mô tả như sau: S(t)=eλtS(t) = e^{-\lambda t}, trong đó S(t)S(t) là xác suất sống tại thời điểm tt, và λ\lambda là tần suất nguy cơ tử vong. Các mô hình phức tạp hơn như mô hình Cox hoặc mô hình DeepSurv sẽ mở rộng phương trình này với nhiều biến độc lập.

Vai trò trong thực hành y học

Mô hình lâm sàng là công cụ quan trọng trong y học hiện đại, giúp nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm gánh nặng cho hệ thống y tế. Trong thực hành lâm sàng, chúng được sử dụng để hỗ trợ bác sĩ trong việc ra quyết định, dự đoán kết cục và cá nhân hóa điều trị cho từng bệnh nhân. Các mô hình này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh bệnh nhân có nhiều bệnh lý phối hợp, khi quyết định điều trị đòi hỏi cân nhắc nhiều yếu tố rủi ro.

Ví dụ, mô hình CHA₂DS₂-VASc được sử dụng rộng rãi trong tim mạch để đánh giá nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh van tim. Dựa vào tổng điểm của từng yếu tố nguy cơ như tuổi, giới tính, tiền sử đột quỵ hoặc tiểu đường, mô hình giúp xác định bệnh nhân nào cần dùng thuốc chống đông máu. Tương tự, mô hình CURB-65 trong hô hấp học hỗ trợ bác sĩ đánh giá mức độ nặng của viêm phổi cộng đồng.

Các mô hình này không chỉ giúp giảm sai sót y khoa mà còn tối ưu hóa phân bổ nguồn lực, như xác định bệnh nhân nào cần nhập viện hoặc theo dõi ngoại trú. Ngoài ra, mô hình lâm sàng còn đóng vai trò trong đào tạo y khoa, giúp sinh viên và bác sĩ nội trú hiểu rõ mối liên hệ giữa dữ liệu và quyết định điều trị trong bối cảnh thực tế.

Đánh giá hiệu năng mô hình

Đánh giá hiệu năng là bước quan trọng để xác định độ tin cậy của mô hình lâm sàng trước khi ứng dụng thực tế. Một mô hình tốt không chỉ cần phù hợp với dữ liệu huấn luyện mà còn phải duy trì độ chính xác trên dữ liệu mới, thể hiện khả năng khái quát hóa (generalization). Các tiêu chí đánh giá thường dựa trên thống kê, xác suất và phân tích ROC (Receiver Operating Characteristic).

Các chỉ số phổ biến gồm:

  • Accuracy (độ chính xác): Tỷ lệ dự đoán đúng tổng thể.
  • Sensitivity (độ nhạy): Tỷ lệ phát hiện đúng các trường hợp bệnh thật.
  • Specificity (độ đặc hiệu): Khả năng phân biệt người bệnh và người khỏe mạnh.
  • AUC (Area Under the Curve): Diện tích dưới đường cong ROC, đo khả năng phân loại của mô hình.
  • Calibration: Mức độ khớp giữa xác suất dự đoán và kết quả thực tế.

Bảng minh họa ví dụ về đánh giá mô hình chẩn đoán bệnh tim mạch:

Chỉ sốGiá trịÝ nghĩa
Accuracy0.87Mô hình dự đoán đúng 87% trường hợp
Sensitivity0.90Phát hiện đúng 90% người bệnh
Specificity0.84Phân biệt đúng 84% người không bệnh
AUC0.93Khả năng phân loại rất tốt

Các phương pháp kiểm định chéo (cross-validation) hoặc bootstrap thường được áp dụng để giảm thiên lệch và đánh giá ổn định mô hình. Ngoài ra, hiệu năng mô hình nên được xác nhận trên nhiều quần thể khác nhau (external validation) trước khi triển khai lâm sàng rộng rãi.

Ứng dụng trong y học cá thể hóa

Y học cá thể hóa (personalized medicine) là xu hướng phát triển tất yếu trong kỷ nguyên dữ liệu lớn. Các mô hình lâm sàng hiện đại có thể tích hợp dữ liệu di truyền, sinh học phân tử, lối sống và yếu tố môi trường để dự đoán đáp ứng điều trị hoặc nguy cơ mắc bệnh cho từng cá nhân. Mục tiêu là xây dựng phác đồ “đúng thuốc, đúng liều, đúng người”.

Ví dụ, trong ung thư học, mô hình tiên lượng có thể dựa trên biểu hiện gen để phân tầng bệnh nhân thành nhóm đáp ứng tốt hoặc kém với hóa trị. Một công thức đơn giản cho xác suất sống sót theo mô hình Cox là: h(tx)=h0(t)eβxh(t|x) = h_0(t)e^{\beta x}, trong đó xx là vector biến lâm sàng và β\beta là hệ số ước lượng. Mô hình này được mở rộng thành DeepSurv để khai thác các mối quan hệ phi tuyến tính bằng học sâu.

Theo nghiên cứu của Nature Medicine, việc ứng dụng học máy trong y học cá thể hóa giúp cải thiện độ chính xác tiên lượng lên tới 25–40% so với phương pháp thống kê truyền thống.

Mô hình AI và học sâu trong y học

Trí tuệ nhân tạo (AI) đã mang đến bước tiến vượt bậc cho mô hình lâm sàng, đặc biệt trong các lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm di truyền và dự đoán biến chứng bệnh. Mạng nơ-ron tích chập (CNN) được dùng phổ biến trong xử lý hình ảnh y học như X-quang, CT, MRI, giúp phát hiện sớm ung thư, viêm phổi hoặc tổn thương não.

Một số ứng dụng tiêu biểu:

  • DeepSurv: Áp dụng học sâu trong phân tích sống sót, được phát triển bởi Stanford ML Group.
  • CheXNet: Phát hiện viêm phổi từ ảnh X-quang với độ chính xác tương đương bác sĩ chuyên khoa.
  • Google DeepMind: Dự đoán suy thận cấp 48 giờ trước khi khởi phát bằng mạng học sâu.

Các mô hình học sâu có thể tự động học đặc trưng phức tạp từ dữ liệu mà không cần can thiệp thủ công, giúp tăng hiệu quả phát hiện bất thường. Tuy nhiên, một thách thức lớn là tính “giải thích được” (explainability), khi mô hình hoạt động như một “hộp đen” và khó xác định nguyên nhân của quyết định.

Hạn chế và rủi ro

Mặc dù có tiềm năng to lớn, mô hình lâm sàng vẫn đối mặt với nhiều hạn chế. Sai lệch trong dữ liệu đầu vào, chọn mẫu không đại diện hoặc hiện tượng overfitting có thể dẫn đến sai số nghiêm trọng. Một mô hình phù hợp với một nhóm dân số nhỏ có thể không hiệu quả khi áp dụng rộng rãi. Ngoài ra, các yếu tố như chất lượng dữ liệu, thiếu chuẩn hóa trong ghi chép bệnh án và sự khác biệt về thiết bị đo lường cũng ảnh hưởng đáng kể.

Vấn đề đạo đức và pháp lý cũng cần được quan tâm. Việc sử dụng mô hình AI trong y tế đặt ra câu hỏi về trách nhiệm khi xảy ra sai sót: liệu là do thuật toán, bác sĩ hay nhà sản xuất phần mềm. Do đó, các tổ chức như FDA đã ban hành hướng dẫn quản lý mô hình AI như một thiết bị y tế (Software as a Medical Device – SaMD).

Để đảm bảo an toàn, mô hình lâm sàng cần được thẩm định độc lập, công bố minh bạch dữ liệu huấn luyện và thường xuyên cập nhật theo thay đổi thực tế lâm sàng.

Hướng phát triển trong tương lai

Trong tương lai, mô hình lâm sàng sẽ ngày càng tích hợp đa nguồn dữ liệu từ gen – môi trường – hành vi – thiết bị đeo. Sự kết hợp giữa mô phỏng sinh lý (mechanistic modeling) và học máy (machine learning) sẽ tạo ra “mô hình lai” vừa có khả năng giải thích vừa có độ chính xác cao.

Một xu hướng khác là phát triển mô hình thích nghi theo thời gian (adaptive models), liên tục học từ dữ liệu thực tế của bệnh nhân, giúp cập nhật phác đồ điều trị trong thời gian thực. Ngoài ra, trí tuệ nhân tạo giải thích được (Explainable AI – XAI) sẽ giúp bác sĩ hiểu rõ cơ chế quyết định của mô hình, tăng niềm tin trong ứng dụng lâm sàng.

Các mô hình này không chỉ giới hạn trong bệnh viện mà còn được triển khai trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng, theo dõi bệnh mạn tính từ xa và dự đoán dịch tễ học. Sự kết hợp giữa mô hình lâm sàng, công nghệ điện toán đám mây và IoT y tế sẽ hình thành hệ sinh thái “bệnh viện số” trong tương lai gần.

Tài liệu tham khảo

  1. Steyerberg EW. Clinical Prediction Models. Springer. https://link.springer.com
  2. Nature Medicine. Machine learning in personalized medicine. https://www.nature.com
  3. NIH National Library of Medicine. Predictive Modeling in Health Care. https://www.ncbi.nlm.nih.gov
  4. Stanford ML Group. DeepSurv – Deep Learning for Survival Analysis. https://stanfordmlgroup.github.io
  5. FDA. Artificial Intelligence and Machine Learning Software as a Medical Device. https://www.fda.gov
  6. Harvard Data Science Review. AI and Health Care. https://hdsr.mitpress.mit.edu

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mô hình lâm sàng:

Kết quả về hình ảnh X-quang, lâm sàng và chức năng của điều trị bằng adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động đang nhận điều trị đồng thời với methotrexate: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược kéo dài 52 tuần Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
Tóm tắtMục tiêuYếu tố hoại tử khối u (TNF) là một cytokine tiền viêm quan trọng liên quan đến viêm xương khớp và thoái hóa ma trận khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng TNF, về việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc của khớp, giảm các dấu hiệu và...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u #viêm khớp dạng thấp #adalimumab #methotrexate #liệu pháp đồng thời #đối chứng với giả dược #kháng thể đơn dòng #tiến triển cấu trúc khớp #chức năng cơ thể #thử nghiệm ngẫu nhiên #X-quang #ACR20 #HAQ.
Sự tái sắp xếp của LAZ3 trong u lympho không Hodgkin: Mối liên hệ với mô học, kiểu hình miễn dịch, kiểu nhân tế bào và kết quả lâm sàng trong nghiên cứu trên 217 bệnh nhân Dịch bởi AI
Blood - Tập 83 Số 9 - Trang 2423-2427 - 1994

Chúng tôi đã chứng minh gần đây rằng một gen bảo tồn tiến hóa LAZ3, mã hóa một protein ngón tay kẽm, bị phá vỡ và biểu hiện quá mức trong một số u lympho B (chủ yếu có thành phần tế bào lớn) cho thấy sự tái sắp xếp nhiễm sắc thể liên quan đến 3q27. Vì các điểm đứt trong những tái sắp xếp này tập trung trong một cụm chuyển đoạn chính (MTC) hẹp trên nhiễm sắc thể 3, chúng tôi đã sử dụng các dò di tr...

... hiện toàn bộ
#LAZ3 #u lympho không Hodgkin #tái sắp xếp gen #biểu hiện quá mức #protein ngón tay kẽm #nhiễm sắc thể 3q27 #cụm chuyển đoạn chính #phản ứng dị ứng #phân tích blot Southern #bất thường nhiễm sắc thể #phương pháp tế bào học #dấu ấn di truyền
Akinesia thuần túy với hiện tượng đóng băng khi đi lại: Một kiểu hình lâm sàng thứ ba của bệnh liệt năng của não tiến triển Dịch bởi AI
Movement Disorders - Tập 22 Số 15 - Trang 2235-2241 - 2007
Tóm tắtHội chứng lâm sàng của akinesia thuần túy thường được liên kết với bệnh liệt năng của não tiến triển (PSP) và đặc trưng bởi khó khăn trong việc bắt đầu đi lại và tình trạng “đóng băng” trong khi đi bộ, viết và nói. Những hội chứng tương tự đã được mô tả dưới dạng hội chứng đóng băng đi bộ tiến triển nguyên phát và hội chứng thất bại khởi động đi bộ nguyên ph...... hiện toàn bộ
BÁO CÁO TRƯỜNG HỢP: Ảnh Hưởng của Liệu Pháp Đồng Bộ Tim đến Cơ Chế Cơ Học Tâm Thất Trái Dọc và Xuyên qua Bằng Hình Ảnh Vector Tốc Độ: Mô Tả và Ứng Dụng Lâm Sàng Ban Đầu của Một Phương Pháp Mới Sử Dụng Hình Ảnh Siêu Âm B-Mode Tốc Độ Cao Dịch bởi AI
Echocardiography - Tập 22 Số 10 - Trang 826-830 - 2005
Liệu pháp đồng bộ tim (CRT) đã xuất hiện như một phương pháp quan trọng để điều trị bệnh nhân suy tim có triệu chứng với chứng minh về sự không đồng bộ nội tâm. Hình ảnh Doppler mô bằng siêu âm đã cho thấy là một công cụ tuyệt vời để đánh giá sự không đồng bộ cơ học của tâm thất trái và lựa chọn bệnh nhân cho CRT. Tuy nhiên, có một số bệnh nhân không cho thấy cải thiện triệu ...... hiện toàn bộ
#Liệu pháp đồng bộ tim #Suy tim #Hình ảnh Doppler mô #Hình ảnh Vector Tốc Độ #Cơ học tâm thất trái
Hình ảnh dòng máu sử dụng [13C]Urea hyperpolarized trong các mô hình ung thư tiền lâm sàng Dịch bởi AI
Journal of Magnetic Resonance Imaging - Tập 33 Số 3 - Trang 692-697 - 2011
Tóm tắtMục đích:Để trình bày hình ảnh động của một chất đánh dấu tưới máu có khả năng khuếch tán, [13C]urea hyperpolarized, nhằm đo lường lưu lượng máu theo từng vùng trong các mô hình ung thư tiền lâm sàng.Vật liệu và phương pháp:Một chuỗi xung sử...... hiện toàn bộ
Tổng quan: Mức độ nghiêm trọng lâm sàng trong bệnh hồng cầu hình liềm: những thách thức trong định nghĩa và tiên đoán Dịch bởi AI
Experimental Biology and Medicine - Tập 241 Số 7 - Trang 679-688 - 2016
Bệnh hồng cầu hình liềm (SCD) là một bệnh đơn gen nhưng có sự biến đổi hình thái phức tạp cùng với nhiều hệ thống tổn thương. Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về nhiều yếu tố xác định, yếu tố điều chỉnh và các mối liên hệ của mức độ nghiêm trọng của bệnh trong SCD. Mặc dù có rất nhiều dữ liệu, nhưng việc mô hình hóa sự biến đổi và tổn thương đa hệ thống của SCD vẫn còn gặp khó khăn...... hiện toàn bộ
#bệnh hồng cầu hình liềm #mức độ nghiêm trọng #mô hình hóa #định nghĩa #tiên đoán
Đặc điểm Dân số, Lâm sàng và Hình ảnh Cộng hưởng từ (MRI) của Bệnh Nhu mô ngang ở Trẻ em Dịch bởi AI
Journal of Child Neurology - Tập 27 Số 1 - Trang 11-21 - 2012
Các tác giả đã thu thập dữ liệu về dân số, lâm sàng và hình ảnh học thần kinh theo chiều dọc trên 38 trẻ em mắc bệnh nhu mô ngang. Một trẻ đã tử vong trong quá trình bệnh. Tỷ lệ giới tính nữ:nam là 1.2:1 đối với trẻ dưới 10 tuổi và 2.6:1 đối với trẻ trên 10 tuổi. Hai mươi tám (74%) có báo cáo về một sự kiện tiền triệu. Hai mươi hai bệnh nhân (58%) có bệnh nhu mô ngang mở rộng theo chiều d...... hiện toàn bộ
#Bệnh nhu mô ngang #trẻ em #đặc điểm lâm sàng #chẩn đoán hình ảnh #bàng quang #đa xơ cứng
Mô hình biểu hiện và liên quan lâm sàng - bệnh học của protein Indoleamine 2,3-dioxygenase 1/Tryptophan 2,3-Dioxygenase trong ung thư đại trực tràng Dịch bởi AI
Disease Markers - Tập 2016 - Trang 1-9 - 2016
Mục tiêu. Tế bào ung thư sử dụng con đường indoleamine 2,3-dioxygenase 1 (IDO1) để подавить phản ứng miễn dịch của vật chủ nhằm tạo điều kiện sống sót, phát triển, xâm lấn và di căn của tế bào ác tính. Biểu hiện IDO1 cao đã được chứng minh là có liên quan đến tiến triển của ung thư đại trực tràng (CRC) và tương quan với kết quả lâm sàng kém. Tuy nhiên, mối tương...... hiện toàn bộ
Phát triển mô hình động vật cho bệnh hoại tử xương hàm liên quan đến bisphosphonates (BRONJ) Dịch bởi AI
Maxillofacial Plastic and Reconstructive Surgery - - 2015
Tóm tắt Đặt vấn đề Mục đích của nghiên cứu này là phát triển một mô hình chuột cống cho bệnh hoại tử xương hàm liên quan đến bisphosphonates (BRONJ), được xác thực qua các kiểm tra lâm sàng, hình ảnh và mô học, và khẳng định ảnh hưởng của việc sử dụng đồng thời bisphosphonates và steroid đến sự x...... hiện toàn bộ
#hoại tử xương hàm #bisphosphonates #mô hình chuột cống #Dexamethasone #nghiên cứu lâm sàng
Nhắm mục tiêu α-synuclein bằng PD03 AFFITOPE® và Anle138b cứu vãn bệnh lý thoái hóa thần kinh trong mô hình suy giảm hệ thống đa tiểu: ý nghĩa lâm sàng Dịch bởi AI
Translational Neurodegeneration - - 2020
Tóm tắt Đặt vấn đề Đoàn dạng oligomer α-synuclein bị gập sai đóng vai trò quan trọng trong cơ chế gây bệnh của các bệnh α-synucleinopathy, bao gồm bệnh Parkinson và chứng thoái hóa hệ thống đa tiểu. Sự phát hiện nó song song với việc kích hoạt tế bào viêm microglia và mất neuron ở vùng substantia ni...... hiện toàn bộ
Tổng số: 144   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10